fence-sitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fence-sitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fence-sitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fence-sitter.

Từ điển Anh Việt

  • fence-sitter

    /'fens,sitə/

    * danh từ

    người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fence-sitter

    a person who won't take sides in a controversy