fence mending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fence mending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fence mending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fence mending.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fence mending

    social action to improve poor relations (especially in politics)

    they moved forward from a period of fence mending to substantive changes in the country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).