fencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencer.

Từ điển Anh Việt

  • fencer

    /'fensə/

    * danh từ

    người làm hàng rào; người sửa hàng rào

    người vượt rào

    người đánh kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fencer

    someone skilled at fencing

    Synonyms: swordsman