fennec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fennec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fennec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fennec.

Từ điển Anh Việt

  • fennec

    /'fenek/

    * danh từ

    (động vật học) loài cáo tai to (Châu phi)