fenny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fenny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenny.

Từ điển Anh Việt

  • fenny

    /'feni/

    * tính từ

    (thuộc) đầm lầy; lầy

    có nhiều đầm lầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fenny

    * kỹ thuật

    đầm lầy

    lầy

    lầy lội