marshland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marshland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshland.

Từ điển Anh Việt

  • marshland

    /'mɑ:ʃlænd/

    * danh từ

    vùng đầm lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marshland

    Similar:

    marsh: low-lying wet land with grassy vegetation; usually is a transition zone between land and water

    thousands of acres of marshland

    the fens of eastern England

    Synonyms: fen, fenland