fenning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fenning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fenning

    * kinh tế

    đơn vị tiền Đức