fencible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fencible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencible.

Từ điển Anh Việt

  • fencible

    /'fensibl/

    * danh từ

    (sử học) tự vệ; dân quân