fen orchid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fen orchid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fen orchid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fen orchid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fen orchid
small terrestrial orchid of eastern North America and Europe having two nearly basal leaves and dull yellow-green racemose flowers
Synonyms: fen orchis, Liparis loeselii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fen
- fend
- fens
- fence
- fenks
- fenny
- fencer
- fender
- fenian
- fennec
- fennel
- fennic
- fenrir
- fenusa
- fen-man
- fenagle
- fencing
- fenland
- fenning
- fennish
- fen land
- fen-fire
- fence in
- fencible
- fend for
- fend off
- fenestra
- fengtien
- fentanyl
- fen-berry
- fen-fever
- fenceless
- fencelike
- fenestrae
- fenestral
- feng shui
- feng-shui
- fenianism
- fenugreek
- fen orchid
- fen orchis
- fence boom
- fence cell
- fence line
- fence post
- fence rail
- fence roof
- fence wire
- fence-shop
- fence-time