feng shui nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feng shui nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feng shui giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feng shui.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feng shui
rules in Chinese philosophy that govern spatial arrangement and orientation in relation to patterns of yin and yang and the flow of energy (qi); the favorable or unfavorable effects are taken into consideration in designing and siting buildings and graves and furniture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).