marsh area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsh area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marsh area
* kỹ thuật
vùng đầm lầy
xây dựng:
khu đầm lầy
Từ liên quan
- marsh
- marshy
- marshal
- marshall
- marshals
- marshite
- marshman
- marsh gas
- marsh hen
- marsh ore
- marsh pea
- marsh tea
- marshalcy
- marshland
- marsh area
- marsh come
- marsh fern
- marsh fire
- marsh hare
- marsh hawk
- marsh mart
- marsh pink
- marsh wren
- marshaling
- marshiness
- marsh buggy
- marsh cress
- marsh elder
- marsh fever
- marsh plant
- marshalling
- marshalship
- marshmallow
- marshy soil
- marsh mallow
- marsh orchid
- marsh region
- marshal saxe
- marshal tito
- marshall aid
- marshy plain
- marsh felwort
- marsh gentian
- marsh harrier
- marsh trefoil
- marshall plan
- marshall test
- marshy ground
- marsh clematis
- marsh marigold