deluge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deluge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deluge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deluge.

Từ điển Anh Việt

  • deluge

    /'delju:dʤ/

    * danh từ

    trận lụt lớn; đại hồng thuỷ

    sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập

    a deluge of questions: câu hỏi dồn dập

    a deluge of letters: thư đến tới tấp

    * ngoại động từ

    làm tràn ngập, dồn tới tấp

    to be deluged with questions: bị hỏi tới tấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deluge

    * kỹ thuật

    lụt lớn

    sự ngập

    cơ khí & công trình:

    đại hồng thủy

    trận lụt lớn

    xây dựng:

    hồng thủy

    sự nhận chìm

Từ điển Anh Anh - Wordnet