inundation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inundation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inundation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inundation.

Từ điển Anh Việt

  • inundation

    /,inʌn'deiʃn/

    * danh từ

    sự tràn ngập

    lụt; sự ngập nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inundation

    Similar:

    flood: the rising of a body of water and its overflowing onto normally dry land

    plains fertilized by annual inundations

    Synonyms: deluge, alluvion

    flood: an overwhelming number or amount

    a flood of requests

    a torrent of abuse

    Synonyms: deluge, torrent