waterspout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterspout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterspout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterspout.
Từ điển Anh Việt
waterspout
/'wɔ:təspaut/
* danh từ
ống máng, máng xối
vòi rồng; cây nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waterspout
* kỹ thuật
cột nước
máng xối
ống máng
vòi rồng