pelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelter.
Từ điển Anh Việt
pelter
xem pelt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pelter
a thrower of missiles
the police were too busy to chase the pelters
Similar:
downpour: a heavy rain
Synonyms: cloudburst, deluge, waterspout, torrent, soaker