pelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelter.

Từ điển Anh Việt

  • pelter

    xem pelt

Từ điển Anh Anh - Wordnet