soaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soaker.

Từ điển Anh Việt

  • soaker

    /'soukə/

    * danh từ

    người say be bét, người chè chén lu bù

    cơn mưa to, cơn mưa như trút nước

    (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet