lush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lush.
Từ điển Anh Việt
lush
/lʌʃ/
* tính từ
tươi tốt, sum sê
căng nhựa (cỏ cây)
* danh từ
(từ lóng) rượu
* ngoại động từ
(từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
* nội động từ
(từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lush
full of juice
lush fruits
succulent roast beef
succulent plants with thick fleshy leaves
Synonyms: succulent
Similar:
alcoholic: a person who drinks alcohol to excess habitually
Synonyms: alky, dipsomaniac, boozer, soaker, souse
exuberant: produced or growing in extreme abundance
their riotous blooming
Synonyms: luxuriant, profuse, riotous
lavish: characterized by extravagance and profusion
a lavish buffet
a lucullan feast