plush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plush.

Từ điển Anh Việt

  • plush

    /plʌʃ/

    * danh từ

    vải lông, nhung dài lông

    (số nhiều) quần lễ phục của người hầu

    * tính từ

    bằng vải lông, bằng nhung dài lông

    xa hoa, sang trọng, lộng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plush

    a fabric with a nap that is longer and softer than velvet

    Similar:

    lavish: characterized by extravagance and profusion

    a lavish buffet

    a lucullan feast

    Synonyms: lucullan, lush, plushy