plushily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plushily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plushily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plushily.

Từ điển Anh Việt

  • plushily

    xem plushy