lucullan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lucullan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucullan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucullan.

Từ điển Anh Việt

  • lucullan

    * tính từ, cũng lucullian

    xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn

    a lucullan feast: bữa tiệc thịnh soạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lucullan

    Similar:

    lavish: characterized by extravagance and profusion

    a lavish buffet

    a lucullan feast

    Synonyms: lush, plush, plushy