lavish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lavish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavish.

Từ điển Anh Việt

  • lavish

    /'læviʃ/

    * tính từ

    xài phí, lãng phí, hoang toàng

    to be lavish in spending one's money: ăn tiêu lãng phí hoang toàng

    to live in lavish style: sống hoang toàng

    nhiều, quá nhiều

    to be lavish in (of) one's praise: khen ngợi quá nhiều lời

    * ngoại động từ

    tiêu xài hoang phí, lãng phí

    to lavish money upon one's pleasures: xài tiền hoang phí vào những thú vui

    cho nhiều, cho rộng rãi

    to lavish care and affection on one's children: nuông chiều con cái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lavish

    * kinh tế

    tiêu xài hoang phí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lavish

    expend profusely; also used with abstract nouns

    He was showered with praise

    Synonyms: shower

    very generous

    distributed gifts with a lavish hand

    the critics were lavish in their praise

    a munificent gift

    his father gave him a half-dollar and his mother a quarter and he thought them munificent

    prodigal praise

    unsparing generosity

    his unstinted devotion

    called for unstinting aid to Britain

    Synonyms: munificent, overgenerous, too-generous, unsparing, unstinted, unstinting

    characterized by extravagance and profusion

    a lavish buffet

    a lucullan feast

    Synonyms: lucullan, lush, plush, plushy