unsparing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsparing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsparing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsparing.
Từ điển Anh Việt
unsparing
/ n'spe ri /
* tính từ
không thưng, không tha thứ
không tiết kiệm
unsparing of (in) praise: không tiếc lời khen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsparing
not forbearing; ruthless
an unsparing critic
Similar:
lavish: very generous
distributed gifts with a lavish hand
the critics were lavish in their praise
a munificent gift
his father gave him a half-dollar and his mother a quarter and he thought them munificent
prodigal praise
unsparing generosity
his unstinted devotion
called for unstinting aid to Britain
Synonyms: munificent, overgenerous, too-generous, unstinted, unstinting