unstinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstinting.
Từ điển Anh Việt
unstinting
* tính từ
hào phóng, rộng rãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstinting
Similar:
lavish: very generous
distributed gifts with a lavish hand
the critics were lavish in their praise
a munificent gift
his father gave him a half-dollar and his mother a quarter and he thought them munificent
prodigal praise
unsparing generosity
his unstinted devotion
called for unstinting aid to Britain
Synonyms: munificent, overgenerous, too-generous, unsparing, unstinted