munificent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munificent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munificent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munificent.

Từ điển Anh Việt

  • munificent

    /mju:'nifisnt/

    * tính từ

    hào phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • munificent

    Similar:

    lavish: very generous

    distributed gifts with a lavish hand

    the critics were lavish in their praise

    a munificent gift

    his father gave him a half-dollar and his mother a quarter and he thought them munificent

    prodigal praise

    unsparing generosity

    his unstinted devotion

    called for unstinting aid to Britain

    Synonyms: overgenerous, too-generous, unsparing, unstinted, unstinting