unsparingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsparingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsparingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsparingly.

Từ điển Anh Việt

  • unsparingly

    * phó từ

    rộng rãi, hậu hự

    tàn nhẫn, không thương xót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsparingly

    Similar:

    scathingly: in a scathing and unsparing manner

    she criticized him scathingly