lavishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavishment.
Từ điển Anh Việt
lavishment
/'læviʃmənt/
* danh từ
sự xài phí, sự lãng phí