alky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alky.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alky
- alkyd
- alkyl
- alkyne
- alkylic
- alky gas
- alkylate
- alkylene
- alkyl pant
- alkylation
- alkylidene
- alkyd paint
- alkyd resin
- alkyl group
- alkyl halide
- alkyl starch
- alkylbenzene
- alkyd varnish
- alkyl radical
- alkylate bottoms
- alkylate polymer
- alkylating agent
- alkyd resin paint
- alkylphenol resin
- alkylation process
- alkyd resin varnish
- alkylation gasoline
- alkylation reaction
- alkylbenzenesulfonate
- alkyl-sulphur compound