alcoholic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alcoholic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcoholic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcoholic.
Từ điển Anh Việt
alcoholic
/,ælkə'hɔlik/
* tính từ
(thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu
alcoholic drinks: đồ uống có rượu
alcoholic solution: dung dịch rượu
* danh từ
người nghiện rượu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alcoholic
* kinh tế
có chất rượu
* kỹ thuật
y học:
thuộc rượu, cồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alcoholic
a person who drinks alcohol to excess habitually
Synonyms: alky, dipsomaniac, boozer, lush, soaker, souse
characteristic of or containing alcohol
alcoholic drinks
Antonyms: nonalcoholic
addicted to alcohol
alcoholic expatriates in Paris"- Carl Van Doren
Synonyms: alcohol-dependent