alcoholic dementia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alcoholic dementia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcoholic dementia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcoholic dementia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alcoholic dementia
dementia observed during the last stages of severe chronic alcoholism; involves loss of memory for recent events although long term memory is intact
Synonyms: alcohol amnestic disorder, Korsakoff's psychosis, Korsakoff's syndrome, Korsakov's psychosis, Korsakov's syndrome, polyneuritic psychosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).