alcohol amnestic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alcohol amnestic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcohol amnestic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcohol amnestic disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alcohol amnestic disorder
Similar:
alcoholic dementia: dementia observed during the last stages of severe chronic alcoholism; involves loss of memory for recent events although long term memory is intact
Synonyms: Korsakoff's psychosis, Korsakoff's syndrome, Korsakov's psychosis, Korsakov's syndrome, polyneuritic psychosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alcohol
- alcoholic
- alcoholate
- alcoholise
- alcoholism
- alcoholize
- alcoholysis
- alcoholature
- alcoholmeter
- alcohol abuse
- alcohol group
- alcohol level
- alcohol plant
- alcoholimeter
- alcoholometer
- alcoholometry
- alcohol addict
- alcohol gaufre
- alcoholisation
- alcoholization
- alcohol content
- alcohol radical
- alcohol varnish
- alcohol-soluble
- alcoholic abuse
- alcoholic drink
- alcoholic liquor
- alcoholism abuse
- alcohol addiction
- alcohol tolerance
- alcohol-dependent
- alcoholic extract
- alcoholic ferment
- alcoholic varnish
- alcohol carburetor
- alcohol derivative
- alcohol distillery
- alcoholic beverage
- alcoholic dementia
- alcoholic strength
- alcohol thermometer
- alcoholic paralysis
- alcohol distillation
- alcohol-fermentation
- alcoholic extraction
- alcoholics anonymous
- alcohol concentration
- alcohol-free beverage
- alcoholic fermentation
- alcoholic advertisements