alcoholize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcoholize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcoholize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcoholize.

Từ điển Anh Việt

  • alcoholize

    /'ælkəhɔlaiz/ (alcoholise) /'ælkəhɔlaiz/

    * ngoại động từ

    cho chịu tác dụng của rượu

    cho bão hoà rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alcoholize

    * kinh tế

    cho chịu tác dụng của rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcoholize

    subject to the influence of alcohol

    After we finished dinner, we were thoroughly alcoholized

    treat or infuse with alcohol

    alcoholize the fruit and let them sit in the refrigerator

    Synonyms: alcoholise

    make alcoholic, as by fermenting

    alcoholize prunes

    Synonyms: alcoholise