alcohol addiction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcohol addiction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcohol addiction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcohol addiction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcohol addiction

    Similar:

    alcoholism: habitual intoxication; prolonged and excessive intake of alcoholic drinks leading to a breakdown in health and an addiction to alcohol such that abrupt deprivation leads to severe withdrawal symptoms

    Synonyms: inebriation, drunkenness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).