alcohol group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alcohol group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcohol group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcohol group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alcohol group
the chemical group -OH
Synonyms: alcohol radical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alcohol
- alcoholic
- alcoholate
- alcoholise
- alcoholism
- alcoholize
- alcoholysis
- alcoholature
- alcoholmeter
- alcohol abuse
- alcohol group
- alcohol level
- alcohol plant
- alcoholimeter
- alcoholometer
- alcoholometry
- alcohol addict
- alcohol gaufre
- alcoholisation
- alcoholization
- alcohol content
- alcohol radical
- alcohol varnish
- alcohol-soluble
- alcoholic abuse
- alcoholic drink
- alcoholic liquor
- alcoholism abuse
- alcohol addiction
- alcohol tolerance
- alcohol-dependent
- alcoholic extract
- alcoholic ferment
- alcoholic varnish
- alcohol carburetor
- alcohol derivative
- alcohol distillery
- alcoholic beverage
- alcoholic dementia
- alcoholic strength
- alcohol thermometer
- alcoholic paralysis
- alcohol distillation
- alcohol-fermentation
- alcoholic extraction
- alcoholics anonymous
- alcohol concentration
- alcohol-free beverage
- alcoholic fermentation
- alcoholic advertisements