alcoholometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alcoholometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcoholometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcoholometry.
Từ điển Anh Việt
alcoholometry
/,ælkəhɔ'lɔmitri/
* danh từ
phép đo rượu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alcoholometry
* kinh tế
phép đo rượu