alcoholism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcoholism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcoholism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcoholism.

Từ điển Anh Việt

  • alcoholism

    /'ælkəhɔlizm/

    * danh từ

    tác hại của rượu (đối với cơ thể)

    (y học) chứng nghiện rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alcoholism

    * kinh tế

    tác hại của rượu (đối với cơ thể)

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nghiện rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcoholism

    habitual intoxication; prolonged and excessive intake of alcoholic drinks leading to a breakdown in health and an addiction to alcohol such that abrupt deprivation leads to severe withdrawal symptoms

    Synonyms: alcohol addiction, inebriation, drunkenness

    Similar:

    dipsomania: an intense persistent desire to drink alcoholic beverages to excess

    Synonyms: potomania