souse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
souse
/saus/
* danh từ
món giầm muối
thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
sự ngâm, sự giầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu
* ngoại động từ
giầm muối
giầm, ngâm; rảy (nước...)
(từ lóng) làm say tuý luý
* nội động từ
đẫm nước, sũng nước
(từ lóng) say tuý luý
* danh từ
sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)
* nội động từ
sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)
* phó từ
sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống
to come souse into out midst: rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
souse
* kinh tế
muối
nước muối
sự muối
thức ăn muối
ướp muối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
souse
pork trimmings chopped and pickled and jelled
become drunk or drink excessively
Synonyms: soak, inebriate, hit it up
cook in a marinade
souse herring
Similar:
alcoholic: a person who drinks alcohol to excess habitually
Synonyms: alky, dipsomaniac, boozer, lush, soaker
drenching: the act of making something completely wet
he gave it a good drenching
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Synonyms: douse, dowse, soak, sop
dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate
dip the garment into the cleaning solution
dip the brush into the paint