drenching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drenching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drenching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drenching.
Từ điển Anh Việt
drenching
* danh từ
sự làm ướt sũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drenching
the act of making something completely wet
he gave it a good drenching
Synonyms: soaking, souse, sousing
Similar:
swamp: drench or submerge or be drenched or submerged
The tsunami swamped every boat in the harbor
Synonyms: drench
drench: force to drink
imbrue: permeate or impregnate
The war drenched the country in blood
Synonyms: drench
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face