soaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soaking.

Từ điển Anh Việt

  • soaking

    * tính từ

    rất ướt; ướt đẫm như

    * danh từ

    sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước

    nước để ngâm, nước để nhúng

    bữa chè chén

    người quen uống rượu, người nghiện rượu

    tình trạng bị đem cầm cố

    cú đấm điếng người

Từ điển Anh Anh - Wordnet