sopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sopping.

Từ điển Anh Việt

  • sopping

    /'sɔpiɳ/

    * tính từ

    ướt sũng, sũng nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sopping

    * kỹ thuật

    sũng nước

    xây dựng:

    ướt sũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sopping

    Similar:

    sop: give a conciliatory gift or bribe to

    sop: be or become thoroughly soaked or saturated with a liquid

    Synonyms: soak through

    sop: dip into liquid

    sop bread into the sauce

    drench: cover with liquid; pour liquid onto

    souse water on his hot face

    Synonyms: douse, dowse, soak, sop, souse

    soaking: extremely wet

    dripping wet

    soaking wet

    Synonyms: dripping