soak through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soak through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soak through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soak through.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soak through

    Similar:

    sop: be or become thoroughly soaked or saturated with a liquid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).