sop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sop
/sɔp/
* danh từ
mẩu bánh mì thả vào nước xúp
sop in the pan: bánh mì rán
vật đút lót
vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)
* ngoại động từ
chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
thấm nước
* nội động từ
ướt sũng
to be sopping with rain: sũng nước mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sop
* kinh tế
chấm
nhúng vào
thả vào nước xúp
* kỹ thuật
nhúng nước
thấm nước
xây dựng:
thả vào nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sop
piece of solid food for dipping in a liquid
Synonyms: sops
a concession given to mollify or placate
the offer was a sop to my feelings
give a conciliatory gift or bribe to
be or become thoroughly soaked or saturated with a liquid
Synonyms: soak through
dip into liquid
sop bread into the sauce
Similar:
standing operating procedure: a prescribed procedure to be followed routinely
rote memorization has been the educator's standard operating procedure for centuries
Synonyms: standard operating procedure, standard procedure
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
- sop
- soph
- sops
- sophy
- sopor
- soppy
- sop up
- sophism
- sophist
- sophora
- soppily
- sopping
- soprani
- soprano
- sophister
- sophistic
- sophistry
- sophocles
- sophomore
- sophonias
- soporific
- soppiness
- sopranino
- sopranist
- sophomania
- sophomoric
- sopressata
- sophistical
- sophia loren
- sophisticate
- soporiferous
- soprano clef
- sophie tucker
- sophistically
- sophisticated
- soporifically
- sophistication
- sophisticatedly
- sophomore class
- sophora japonica
- sophora sinensis
- sophora tetraptera
- sophora secundiflora
- sophisticated trading
- sophisticated investor
- sophisticated equipment
- sophisticated technique
- sophisticated industries
- sophisticated technologies
- sophos anti-virus interface (savi)