sophomore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sophomore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophomore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophomore.
Từ điển Anh Việt
sophomore
/'sɔfəmɔ:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh năm thứ hai đại học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sophomore
a second-year undergraduate
Synonyms: soph
used of the second year in United States high school or college
the sophomore class
his sophomore year
Synonyms: second-year