soph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soph

    Similar:

    sophomore: a second-year undergraduate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).