soph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soph
Similar:
sophomore: a second-year undergraduate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- soph
- sophy
- sophism
- sophist
- sophora
- sophister
- sophistic
- sophistry
- sophocles
- sophomore
- sophonias
- sophomania
- sophomoric
- sophistical
- sophia loren
- sophisticate
- sophie tucker
- sophistically
- sophisticated
- sophistication
- sophisticatedly
- sophomore class
- sophora japonica
- sophora sinensis
- sophora tetraptera
- sophora secundiflora
- sophisticated trading
- sophisticated investor
- sophisticated equipment
- sophisticated technique
- sophisticated industries
- sophisticated technologies
- sophos anti-virus interface (savi)
- sophisticated of industrial structure
- sophisticated operating systems (sos)
- sophisticated quantity theory of money