sophisticated operating systems (sos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sophisticated operating systems (sos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophisticated operating systems (sos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophisticated operating systems (sos).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sophisticated operating systems (sos)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ điều hành tinh vi