sophisticated technologies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sophisticated technologies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophisticated technologies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophisticated technologies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sophisticated technologies

    * kinh tế

    công nghệ phức tạp