sophisticated equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sophisticated equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophisticated equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophisticated equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sophisticated equipment

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thiết bị tinh vi

    trang bị tối tân