sophistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sophistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophistry.
Từ điển Anh Việt
sophistry
/'sɔfistri/
* danh từ
phép nguỵ biện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sophistry
Similar:
sophism: a deliberately invalid argument displaying ingenuity in reasoning in the hope of deceiving someone
Synonyms: sophistication