sophistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sophistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophistic.
Từ điển Anh Việt
sophistic
/sə'fistik/ (sophistical) /sə'fistikəl/
* tính từ
nguỵ biện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sophistic
of or pertaining to sophists
plausible but misleading
Synonyms: sophistical
Từ liên quan
- sophistic
- sophistical
- sophisticate
- sophistically
- sophisticated
- sophistication
- sophisticatedly
- sophisticated trading
- sophisticated investor
- sophisticated equipment
- sophisticated technique
- sophisticated industries
- sophisticated technologies
- sophisticated of industrial structure
- sophisticated operating systems (sos)
- sophisticated quantity theory of money