sophist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sophist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophist.

Từ điển Anh Việt

  • sophist

    /'sɔfist/

    * danh từ

    nhà nguỵ biện

    giáo sự triết học (cổ Hy lạp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sophist

    * kỹ thuật

    nhà ngụy biện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sophist

    any of a group of Greek philosophers and teachers in the 5th century BC who speculated on a wide range of subjects

    Similar:

    casuist: someone whose reasoning is subtle and often specious