casuist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casuist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casuist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casuist.
Từ điển Anh Việt
casuist
/'kæzjuist/
* danh từ
nhà phán quyết đúng sai
người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casuist
someone whose reasoning is subtle and often specious
Synonyms: sophist